Ferlatum
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Thông tin dược phẩm
Video
Ferlatum: Thông tin chi tiết về thuốc bổ sung sắt
Thành phần
Mỗi lọ Ferlatum 15ml chứa 800 mg Sắt Proteinsucciylate, tương đương với 40 mg sắt (Fe+++).
Công dụng (Chỉ định)
Ferlatum được sử dụng để điều trị tình trạng thiếu sắt, thiếu máu do thiếu sắt và thiếu máu thứ phát ở người lớn. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp mất máu mạn tính, phụ nữ mang thai và cho con bú.
Đối tượng sử dụng
Ferlatum được chỉ định cho người lớn và trẻ em bị thiếu sắt, thiếu máu do thiếu sắt, và thiếu máu thứ phát trong các trường hợp nêu trên. Liều dùng sẽ được điều chỉnh tùy theo độ tuổi và tình trạng bệnh.
Chống chỉ định
Không sử dụng Ferlatum trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Hội chứng tế bào nhiễm sắt.
- Nhiễm sắc tố sắt.
- Thiếu máu tan huyết.
- Thiếu máu bất sản.
- Thiếu máu do rối loạn hấp thu sắt (thiếu máu do mất chức năng sử dụng sắt).
- Viêm tụy và xơ gan thứ phát do nhiễm sắc tố sắt.
Cách dùng và liều lượng
Người lớn: 1-2 lọ/ngày (tương đương 40-80mg sắt (Fe+++)/ngày), hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Tốt nhất nên uống thuốc trước bữa ăn.
Trẻ em: Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể.
Thuốc được uống nguyên lọ hoặc pha loãng với một lượng nước lọc vừa phải. Thời gian điều trị thường kéo dài từ 2-3 tháng, hoặc cho đến khi trữ lượng sắt trong cơ thể trở lại bình thường. Liều dùng tối đa trong ngày không nên vượt quá liều khuyến cáo (người lớn: 80mg sắt/ngày; trẻ em: 4mg sắt/kg/ngày).
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ hiếm gặp có thể bao gồm rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, buồn nôn, ói mửa, đau thượng vị. Những tác dụng phụ này thường giảm hoặc biến mất khi giảm liều hoặc ngừng thuốc. Thuốc có thể làm phân có màu đen hoặc xám đậm.
Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng thuốc.
Thận trọng khi sử dụng
Sử dụng thận trọng Ferlatum ở những bệnh nhân:
- Không dung nạp protein dạng sữa (có thể gây phản ứng dị ứng).
- Không dung nạp fructose do di truyền (do thuốc chứa sorbitol).
- Dị ứng với paraben (natri methyl-p-hydroxybenzoate, natri propyl-p-hydroxybenzoate).
Thời gian điều trị không nên quá 6 tháng, trừ trường hợp chảy máu kéo dài, rong kinh hoặc mang thai. Bất kỳ bệnh nào có thể do thiếu sắt hoặc thiếu máu do thiếu sắt đều cần được chẩn đoán và điều trị chính xác.
Tương tác thuốc
Sắt có thể làm giảm sự hấp thu và sinh khả dụng của một số thuốc khác, bao gồm tetracycline, biphosphonate, kháng sinh quinolone, penicillamine, thyroxine, levodopa, carbodopa, alpha-methyldopa. Nên dùng Ferlatum cách 2 giờ trước hoặc sau khi dùng các thuốc này.
Sự hấp thu sắt có thể tăng lên khi dùng cùng acid ascorbic (trên 200mg) và giảm xuống khi dùng cùng thuốc kháng acid. Chloramphenicol có thể làm chậm hiệu quả điều trị bằng sắt.
Các chất như phosphate, phytates và oxalates có trong nhiều loại rau, sữa, cà phê và trà có thể ức chế hấp thu sắt. Nên dùng Ferlatum cách 2 giờ trước hoặc sau khi dùng các thực phẩm và đồ uống này.
Sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú
Ferlatum được chỉ định để điều trị thiếu sắt ở phụ nữ mang thai và cho con bú. Tuy nhiên, vẫn nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
Quá liều
Uống quá liều muối sắt có thể gây đau thượng vị, buồn nôn, ói mửa, thổ huyết, buồn ngủ, xanh xao, tím tái, thậm chí hôn mê. Điều trị quá liều bằng cách gây nôn, rửa dạ dày và các biện pháp hỗ trợ khác. Có thể sử dụng desferrioxamine nếu cần thiết.
Quy cách đóng gói
Hộp 10 lọ 15ml
Nhà sản xuất
Italpharmaco, Ý
Lưu ý: Đây chỉ là thông tin tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này